Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hard-hitting
Jump to user comments
Adjective
  • đầy sức thuyết phục, đanh thép, sắc bén
    • a hard-hitting advertising campaign
      một chiến dịch quảng cáo có sức thuyết phục mạnh mẽ
  • mạnh mẽ, mãnh liệt
Related words
Related search result for "hard-hitting"
Comments and discussion on the word "hard-hitting"