Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dứa
khó nuốt
đanh
rượu cần
gieo neo
mửa mật
giông
bí
khó nhọc
cấc
khó chơi
nặng nhọc
sẩy vẩy
hóc búa
lung
nặn óc
khỏe khoắn
gian nan
nghểnh ngãng
vất vả
bấn
cần lao
chật vật
nịch
giập mật
khó nghe
rắn
nhằn
khỏe
giải khát
húp
nhậu
giới tửu
bịch
ẩm thực
uống
đồ uống
ngụm
nước uống
hội ẩm
đã thèm
rượu
họa hoằn
đã khát
song ẩm
ăn uống
khai vị
ghét
nhà mồ
âm ấm
nhất sinh
bứ
bí tỉ
nó
đấm
nghiêm khắc
ngặt nghèo
khổ dịch
ngữ
chừng mực
more...