Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hard court
/'hɑ:d'kɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)
Related search result for "hard court"
Comments and discussion on the word "hard court"