Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
happening
/'hæpniɳ/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
    • what a stranger happening!
      thật là một sự việc kỳ quặc!
Related words
Related search result for "happening"
Comments and discussion on the word "happening"