Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hanh in Vietnamese - English dictionary
ái khanh
âm thanh
đành hanh
đạp thanh
bách thanh
bòng chanh
cam chanh
chanh
chanh đào
chanh cốm
chanh chòi
chanh chua
chanh yên
hanh
hanh hao
hanh thông
hữu thanh
hồi thanh
huyết thanh
khanh
khanh khách
khanh tướng
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhạy
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nước chanh
phanh
phanh phui
phanh thây
phát thanh
phát thanh viên
phóng thanh
phong phanh
phong thanh
quốc vụ khanh
sở khanh
siêu thanh
tảo thanh
thanh
thanh đạm
thanh bình
thanh bạch
thanh cảnh
thanh danh
thanh giáo
Thanh Hoá
thanh kiếm
thanh la
thanh lịch
thanh liêm
thanh minh
thanh nữ
thanh nhàn
thanh quản
thanh tao
thanh tâm
thanh tịnh
thanh thản
thanh thiên
thanh thoát
thanh toán
thanh tra
thanh trừng
thanh vân
thanh vắng
thu thanh
truyền thanh