Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hand-me-down
/'hændmi'daun/
Jump to user comments
tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • may sãn rẻ tiền (quần áo)
  • mặc thừa, mặc lại (quần áo)
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • quần áo may sãn rẻ tiền
  • quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại
Related search result for "hand-me-down"
Comments and discussion on the word "hand-me-down"