Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
half-hardy
Jump to user comments
Adjective
  • (thực vật) trồng được ở mọi thời tiết, trừ thời tiết sương giá; cần được bảo vệ để tránh giá rét, sương giá
Related search result for "half-hardy"
Comments and discussion on the word "half-hardy"