Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-binding
/'hɑ:f,baindiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy
Related search result for "half-binding"
Comments and discussion on the word "half-binding"