Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hagiology
/,hægi'ɔlədʤi/
Jump to user comments
danh từ
  • truyện về các vị thánh
  • tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh
  • danh sách các vị thánh
Comments and discussion on the word "hagiology"