Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hục in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âu phục
ô nhục
đê nhục
bái phục
báo phục
bình phục
bẻ khục
binh phục
cảm phục
cốt nhục
chục
chịu nhục
chinh phục
hàng phục
hì hà hì hục
hùng hục
hục
hục hặc
hồi phục
kính phục
khâm phục
khôi phục
khắc phục
khục
khổ nhục
khuất phục
làm nhục
lễ phục
lăng nhục
mai phục
mến phục
nam phục
nhẫn nhục
nhục
nhục đậu khấu
nhục dục
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhằn
nhục thể
nhịn nhục
nhung phục
nuốt nhục
phẩm phục
phục
phục binh
phục cổ
phục chế
phục chức
phục dịch
phục dược
phục hồi
phục hoạt
phục hưng
phục kích
phục lăn
phục mệnh
phục nguyên
phục phịch
phục quốc
phục sức
phục sinh
phục tùng
phục tội
phục thù
phục thiện
phục thuốc
phục trang
phục tráng
phục vụ
phục viên
phủ phục
quân phục
rửa nhục
sắc phục
sỉ nhục
tang phục
thán phục
thần phục
First
< Previous
1
2
Next >
Last