Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hợp thiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hội) Tổ chức trong xã hội cũ lập ra để làm những việc từ thiện như nuôi dưỡng người già, chôn cất người nghèo.
Related search result for "hợp thiện"
Comments and discussion on the word "hợp thiện"