Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
hớt hơ hớt hải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sợ hãi, hoảng hốt trước những việc bất ngờ và vội vã tìm cách đối phó: Lính địch bị tấn công đột nhiên, hớt hơ hớt hải chạy tán loạn.
Comments and discussion on the word "hớt hơ hớt hải"