Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hớ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ăn hớt
ăn khớp
đau khớp
đèn chớp
bút phớt
bộ nhớ
cứng khớp
cửa chớp
chân khớp
chả chớt
chấp cha chấp chới
chấp chới
chất nhớt
chằng chớ
chớ
chớ chết
chớ chi
chớ gì
chớ hòng
chớ hề
chớ kệ
chớ thây
chới với
chớm
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt chát
chớt nhả
chơm chớp
dầu nhớt
ghi nhớ
gian khớp
hay hớm
hảo hớn
hớ
hớn hở
hớp
hớt
hớt bọt
hớt hải
hớt hơ hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hớt tóc
hớt váng
hơ hớ
hơn hớn
khớ
khớp
khớp đồ
khớp học
khớp răng
khớp xương
lớp nhớp
lớt phớt
loạn trí nhớ
mùn thớt
mặt thớt
mong nhớ
nói hớ
nói hớt
nắn khớp
nhác nhớm
nhây nhớt
nhả khớp
nhả nhớt
nhớ
nhớ đời
nhớ chừng
nhớ lại
nhớ mong
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ nước
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhớ ơn
First
< Previous
1
2
Next >
Last