Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hậu in Vietnamese - English dictionary
địch hậu
đoạn hậu
đoản hậu
bát chậu
bọc hậu
có hậu
chậu
chặn hậu
hùng hậu
hất hậu
hậu
hậu đãi
hậu đại
hậu đậu
hậu đội
hậu đường
hậu bối
hậu bổ
hậu bị
hậu binh
hậu cảnh
hậu cần
hậu cổ điển
hậu chiến
hậu cung
hậu môn
hậu nghiệm
hậu phẫu
hậu phi
hậu phương
hậu quân
hậu quả
hậu sản
hậu sự
hậu sinh
hậu tình
hậu tạ
hậu tập
hậu từ
hậu tố
hậu thân
hậu thế
hậu thuẩn
hậu thuẫn
hậu thuộc địa
hậu tiến
hậu trường
hậu tuyến
hậu vận
hậu vệ
hậu viện
hồn hậu
hiền hậu
hoa hậu
hoàng hậu
hoàng thái hậu
khí hậu
khí hậu học
khoan hậu
khung chậu
lạc hậu
nồng hậu
Nhà Hậu Lê
nhân hậu
nhậu
nhậu nhẹt
nhiên hậu
phúc hậu
sản hậu
tập hậu
tối hậu thư
thái hậu