Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hường in Vietnamese - English dictionary
bình thường
bình thường hoá
bất thường
bồi thường
chán chường
chường
coi thường
dân thường
dễ thường
dị thường
hường
kính nhường
khác thường
khiêm nhường
khinh thường
lạ thường
lẽ thường tình
luân thường
ngày thường
ngũ thường
nhún nhường
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường ngôi
nhường nhịn
phố phường
phi thường
phường
phường hội
tầm thường
thông thường
thất thường
thường
thường khi
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường thường
thường trực
thường xuyên