Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hướng dẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chỉ bảo, dắt dẫn cho biết phương hướng, cách thức tiến hành một hoạt động nào đó. Hướng dẫn khách du lịch tham quan thành phố. Sự hướng dẫn của thầy giáo. Sách hướng dẫn kĩ thuật.
Comments and discussion on the word "hướng dẫn"