Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hò in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phòng bị
phòng dịch
phòng giữ
phòng hạn
phòng hỏa
phòng hờ
phòng hộ
phòng khách
phòng khám
phòng không
phòng khi
phòng khuê
phòng mạch
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngự
phòng nhì
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng the
phòng thương mại
phòng trà
phòng tuyến
phòng vệ
phòng văn
phòng xa
phó phòng
phó văn phòng
phạm phòng
quạt hòm
quế hòe
quốc phòng
reo hò
rương hòm
sân hòe
thò
thò lò
thòng
thư phòng
trung hòa
trưởng phòng
văn phòng
văn phòng phẩm
xử hòa
First
< Previous
1
2
Next >
Last