Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hét in Vietnamese - French dictionary
ôi khét
đáng ghét
đắng nghét
bọ chét
bõ ghét
cá hét
cáu ghét
cỏ chét
căm ghét
chán ghét
chét
chét tay
dễ ghét
gào thét
gầm hét
gầm thét
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghét người
ghen ghét
hét
hò hét
khét
khét lẹt
khét mù
khét tiếng
khen khét
la hét
lá chét
lúa chét
mùi khét
nói phét
nhét
nhồi nhét
oán ghét
phét
phét lác
thét
thét lác
thét mắng
thù ghét