Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hétéroclite
Jump to user comments
tính từ
  • hỗn tạp; chắp vá
    • Aspect hétéroclite
      vẻ hỗn tạp
  • (ngôn ngữ học) biến cách riêng
    • Mot hétéroclite
      từ biến cách riêng
  • không hợp cách
Related search result for "hétéroclite"
Comments and discussion on the word "hétéroclite"