Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hái in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thái thượng hoàng
thái uý
thái y
thâu thái
thông thái
thế thái
thừa phái
thi phái
thu hái
thư thái
toàn biến thái
trạng thái
trường phái
tuỳ phái
tư thái
văn phái
xương lưỡi hái
First
< Previous
1
2
Next >
Last