Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for h^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
huyên
huyên đường
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
huyết
huyết áp
huyết áp kế
huyết bạch
huyết cầu
huyết cầu tố
huyết chiến
huyết dụ
huyết học
huyết lệ
huyết mạch
huyết quản
huyết sử
huyết thanh
huyết thống
huyết thư
huyết tương
huyền
huyền ảo
huyền đề
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền hồ
huyền hoặc
huyền phù
huyền sâm
huyền thoại
huyền vi
huyện
huyện ủy
huyện đội
huyện đoàn
huyện đường
huyệt
huyễn
huyễn hoặc
huynh
huynh ông
huynh đệ
huynh trưởng
hy hữu
hy sinh
hy vọng
hơ
hơ hớ
hơi
hơi đồng
hơi độc
hơi dâu
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hơi thở
hơn
hơn hẳn
hơn hớn
hơn nữa
hơn thế nữa
hơn thiệt
hơn thua
hư
hư ảo
hư đời
hư đốn
hư cấu
hư danh
hư hao
hư hèn
hư hại
hư hỏng
hư không
hư phí
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last