Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gypseous
/'dʤipsə/ Cách viết khác : (gypsous) /'dʤipsəs/
Jump to user comments
tính từ
  • giống thạch cao
  • có thạch cao; bằng thạch cao
Comments and discussion on the word "gypseous"