Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gymnasium
/dʤim'neizjəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia
  • (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục
  • trường trung học (ở Đức)
Comments and discussion on the word "gymnasium"