Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gutsy
Jump to user comments
Adjective
  • gan góc, can trường, dũng cảm và quyết tâm khi phải đối mặt với khó khăn và nguy hiểm
Comments and discussion on the word "gutsy"