Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gubernatorial
/,gju:bənə'tɔ:riəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
    • a gubernatorial election
      cuộc bầu cử thống đốc bang
  • (thuộc) chính phủ
  • (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú
Comments and discussion on the word "gubernatorial"