Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
groyne
/grɔin/
Jump to user comments
danh từ
  • đê biển
ngoại động từ
  • đắp đê (dọc theo bờ biển)
Related words
Related search result for "groyne"
Comments and discussion on the word "groyne"