Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
growler
/'graulə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay càu nhàu
  • núi băng nhỏ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia
  • (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh
Comments and discussion on the word "growler"