Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ground-man
/'graundmæn/ Cách viết khác : (groundsman) /'graundzmən/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá)
Related search result for "ground-man"
Comments and discussion on the word "ground-man"