Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ground-fishing in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chài lưới
bãi cá
ngư trường
chài
rạo
rổi
bình địa
núng
chĩa
bãi
đất
quét đất
sè sè
bằng địa
khẩn hoang
chôn
khai khẩn
thuyền chài
đánh lộng
nơm
giềng
dây câu
ngư cụ
ghe chài
cần câu
lưới
lưỡi câu
rớ
bõ bèn
ngoài khơi
câu dầm
chiêm nghiệm
suông tình
rùng
bủa
bơi
cần
cá
thành phần
nghĩa địa
bãi tha ma
rạp
sân bóng
luận cứ
thao trường
cớ
độn thổ
bãi tập
bãi bồi
sân cỏ
hải lục không quân
sân phơi
dây đất
đắc địa
thất thế
thắng thế
sân
đày ải
nứt nanh
sở cứ
mục trường
không đối đất
lý
bắt bí
san bằng
binh chủng
Thời Đại Hùng Vương
kiên trì
cày ải
bao phủ
trường
dẽ
đo
rang
đá bóng
lăn
căn cớ
chấy
cuối
cuốc
First
< Previous
1
2
Next >
Last