Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ground glass in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gương
bình địa
pha lê
núng
bãi
đất
quét đất
ly
sè sè
bằng địa
khẩn hoang
chôn
khai khẩn
phẳng lì
giấy ráp
nổi bọt
thủy tinh
thành phần
nghĩa địa
nâng cốc
bọt
bãi tha ma
sân bóng
rạp
họa hoằn
luận cứ
thao trường
cớ
giòn
cốc
bãi tập
hải lục không quân
sân cỏ
ngư trường
độn thổ
bãi cá
bãi bồi
khai vị
sân phơi
dây đất
đắc địa
thất thế
sân
thắng thế
đày ải
nứt nanh
mục trường
sở cứ
không đối đất
cườm
lý
bắt bí
san bằng
binh chủng
giác
kiên trì
cày ải
bao phủ
cạnh
trường
dẽ
đo
rang
lăn
đá bóng
căn cớ
nong
cạn
chấy
bợn
cuốc
cuối
ịch
gión
đáp
ngã
bán rao
Trần Thủ Độ
quật
giẩy
First
< Previous
1
2
Next >
Last