Jump to user comments
ngoại động từ
- gây đau buồn, làm đau lòng
- to grieve one's parents
làm cho cha mẹ đau lòng
nội động từ
- đau buồn, đau lòng
- to grieve at the death of
đau buồn vì cái chết của (ai)
- to grieve about somebody's misfortunes
đau lòng vì những sự không may của ai
- to grieve at sad news
đau khổ vì nhận được tin buồn