Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gregorian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Giáo hoàng Gregory XIII, hay bộ lịch mà ông đã đưa ra giới thiệu vào năm 1582
  • thuộc, liên quan tới Giáo hoàng Gregory I, hay các bài nhạc nhà thờ thời Trung cổ của giáo phái Thiên chúa La Mã
Comments and discussion on the word "gregorian"