Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for green-room in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phòng
buồng lái
đèn xanh
buồng
non
chỗ
mốc
chát
buồng không
giảng đường
đại diện
khuê các
phòng ăn
nhà ăn
phòng đợi
phòng trà
phòng khách
bánh tét
bánh chay
bánh tày
buồng tối
buồng máy
bánh nếp
chanh cốm
sảnh
bãi cỏ
lừ lừ
bật đèn xanh
cỏ sâu róm
bánh chưng
cốm
biếc
gầm ghì
xanh
phân xanh
ngược mắt
gian
giẻ cùi
ngột ngạt
gọn mắt
cánh cam
bích
xanh lá cây
bánh mật
mổ
bịt bùng
ngốt
khạc
lá mạ
nạt
chướng
hổng hểnh
non nớt
gí
đến hay
khoáng đãng
sơ sài
cắm
lui
lục
ai
kỷ niệm
ấm áp
choẹt
chuyển dịch
choán
có
sáng
căn
chừa
chập chững
bồi
ngái
chật hẹp
rì
bếp
bấy
thuê
bí
chõ
First
< Previous
1
2
Next >
Last