Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grégorien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc giáo hoàng) Grê-goa
    • Rite grégorien
      lễ nghi Grê-goa
    • Calendrier grégorien
      lịch Grê-goa
danh từ giống đực
  • như plain-chant
Related search result for "grégorien"
Comments and discussion on the word "grégorien"