Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grégaire
Jump to user comments
tính từ
  • sống thành đàn; mọc thành cụm
  • tập quần
    • Tendance grégaire
      khuynh hướng tập quần
    • Instinct grégaire
      bản năng tập quần
Comments and discussion on the word "grégaire"