Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for good-tempered in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phải cái
nóng
hay dở
nghĩa khí
chia tay
gắt gỏng
khuyến thiện
hồng vận
thành ý
phương danh
hiền hoà
giỏi
rảnh nợ
khuôn xếp
tánh
ôn hòa
lương thiện
hẳn
ngoan
hiền lành
nói lót
sáng mắt
nóng nảy
nên người
nom
khắc phục
nết
bảo quản
dày dạn
ăn tiền
bộp chộp
lành
bù
đáng giá
chào
bình yên
khang an
hoán cải
thuần phong mỹ tục
đánh tráo
dung quang
nỏ nang
bổ dưỡng
tác phúc
cầu duyên
phúc
hiền khô
giai âm
lưu danh
thiện ý
sung sức
ngon giấc
gặp thời
nhà tông
đồ tồi
khéo nói
kiện tướng
lợi
dương danh
khang cường
thiện
quỳnh tương
con nhà
cát tường
sống thừa
cát hung
đức hạnh
thiện chí
khá tốt
hảo
giái âm
hướng thiện
hẩu
bạn đời
dọn hàng
khôi ngô
mỹ ý
hảo ý
săm soi
chẳng ra gì
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last