Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gold-digging
/'gould,digiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)
  • (số nhiều) mỏ vàng
Related search result for "gold-digging"
Comments and discussion on the word "gold-digging"