Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hoàng kim
sấn
bấc
bôn
hơi đồng
cao điểm
bon
càn
lát
lác
đâm đầu
ca ra
ập
bổ
tấp nập
nhảy bổ
xông
xô
sân si
ùa
sấn sổ
xổ
nhâu nhâu
chạy ùa
kim mã ngọc đường
phăm phăm
vàng tây
vàng mười
vàng y
mỏ vàng
kim thoa
kim ngân
đào mỏ
giồ
cá vàng
kim bản vị
ồ
bổ nhào
đâm bổ
kim hoàn
ào
nén
ngoan
dát
vàng
nguyên chất
chiếm
kiềng
lá
dây chuyền
đai
các
cát
ròng
cảnh
bản vị