Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glimpse
/glimps/
Jump to user comments
danh từ
  • cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
    • to get (have) a glimpse of something
      nhìn lướt qua cái gì
  • sự thoáng hiện
  • ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
  • đại cương
    • glimpses of the word history
      đại cương lịch sử thế giới
ngoại động từ
  • nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
nội động từ
  • (thơ ca) thoáng hiện
Related words
Comments and discussion on the word "glimpse"