Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
glass-work
/'glɑ:swə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh
  • đồ thuỷ tinh
  • (số nhiều) xưởng thuỷ tinh
Related search result for "glass-work"
Comments and discussion on the word "glass-work"