Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
giam cầm
giam cứu
giam giữ
giam hãm
giam lỏng
gian
gian ác
gian đốt
gian địa cực
gian địa tầng
gian bào
gian băng
gian chí tuyến
gian cơ
gian dâm
gian dối
gian giảo
gian hàm
gian hàng
gian hùng
gian hiểm
gian khổ
gian khớp
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian xảo
giang
giang đình
giang biên
giang hà
giang hồ
giang khê
giang khúc
giang khẩu
giang mai
giang mai học
giang san
giang sơn
giang tân
gianh
giao
giao ban
giao bái
giao bóng
giao binh
giao cảm
giao cảnh
giao cấu
giao chiến
giao dịch
giao du
giao hôn
giao hảo
giao hẹn
giao hợp
giao hữu
giao hỗ
giao hội
giao hiếu
giao hoan
giao hoà
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao kèo
giao kết
giao liên
giao loan
giao long
giao lưu
giao lương
giao nạp
giao nộp
giao nhận
giao phó
giao phối
giao phối học
giao quân
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last