Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
giễu cợt
giới
giới chức
giới hình
giới hạn
giới luật
giới ngữ
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới tính
giới tính hóa
giới tính học
giới từ
giới tửu
giới thiệu
giới tuyến
giới yên
giộ
giội
giộp
giăm
giăm bào
giăm kèn
giăm trống
giăm-bông
giăng
giăng hoa
gion giỏn
giu giú
giun giẹp
gươm giáo
hàm giả
hàn gia
hàng giậu
hát giặm
hò giã gạo
hòm gian
hạ giá
hạ giọng
hạ giới
hạt giống
hả giận
học giả
học giới
hờn giận
hợp giao
hỗn giao
hồi giáo
hồi giáo hoá
hộ giá
hội giác
hội giảng
hiện giờ
ho gió
hoàng gia
hoặc giả
hong gió
huýt gió
hương giới
im gió
kê giao
kính che gió
kẻ gian
kẻ giờ
kết giao
khai giảng
khá giả
khán giả
khâm thiên giám
khí gió
khí giời
khí giới
khôi giáp
không gian
không gian hóa
khảo giá
khọm già
khứu giác
khổng giáo
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last