Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
giảm đau
giảm bớt
giảm chấn
giảm dần
giảm giá
giảm huyết áp
giảm lực
giảm nhẹ
giảm nhiệt
giảm nhiễm
giảm niệu
giảm phân
giảm phức
giảm sút
giảm sản
giảm sốt
giảm tô
giảm tức
giảm tốc
giảm tội
giảm thọ
giảm thiểu
giảm tiết
giản đồ
giản đơn
giản đơn hóa
giản chính
giản dị
giản lược
giản minh
giản tiện
giản yếu
giản ước
giảng
giảng đài
giảng đàn
giảng đạo
giảng đường
giảng dạy
giảng dụ
giảng diễn
giảng giải
giảng hoà
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giảnh
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giảu
giảu môi
giảu mỏ
giấc
giấc điệp
giấc bướm
giấc hòe
giấc hoa
giấc mòng
giấc mộng
giấc mơ
giấc nồng
giấc ngủ
giấc tiên
giấc vàng
giấc xuân
giấm
giấm bỗng
giấm ghém
giấm giúi
giấm mật
giấm thanh
giấp
giấu
giấu giếm
giấu màu
giấu mình
giấu quanh
giấu tên
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last