Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. X. Trời.
  • d. Loài sâu bé, dài, có nhiều chân, trong thân có chất phát quang.
Related search result for "giời"
Comments and discussion on the word "giời"