Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giết thịt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Làm chết giống vật để ăn thịt: Nuôi con lợn để đến tết giết thịt.
Related search result for "giết thịt"
Comments and discussion on the word "giết thịt"