Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giặc trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Giặc nói chung: Thước gươm đã quyết chẳng dong giặc trời (Chp). 2. (đph). Bệnh dịch.
Related search result for "giặc trời"
Comments and discussion on the word "giặc trời"