Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giấy đi đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giấy do cơ quan đoàn thể cấp để ghi ngày giờ đi về khi có công tác ở xa.
Related search result for "giấy đi đường"
Comments and discussion on the word "giấy đi đường"