Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giả định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như là có thực: Giả định nhiệt độ không đổi.
  • dt Sự coi như có thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.
Related search result for "giả định"
Comments and discussion on the word "giả định"