Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giả định
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như là có thực: Giả định nhiệt độ không đổi.
dt Sự coi như có thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.
Related search result for
"giả định"
Words pronounced/spelled similarly to
"giả định"
:
gia cảnh
gia chính
gia hình
giả hình
gian nịnh
giao canh
giáo sinh
giày kinh
giấu quanh
giấy ảnh
more...
Words contain
"giả định"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giảng
giật
giả
giảm
giấy
giải
giần
giấu
giấc
giải phóng
more...
Comments and discussion on the word
"giả định"