Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for giả đò in Vietnamese - English dictionary
gia chủ
gia cố
gia cư
gia giáo
gia súc
gia sư
gia sự
già cả
già cấc
già cỗi
già khụ
già yếu
giả cách
giả cầy
giả hiệu
giả sử
giá cả
giá sử
giai gái
giải ách
giải cấu
giải cứu
giải hoà
giải sầu
giãi giề
giao cấu
giao hảo
giao hiếu
giao hội
giao hữu
giao kèo
giáo chủ
giáo chức
giáo cụ
giáo giở
giáo giới
giáo hoá
giáo học
giáo hội
giáo hữu
giáo khoa
giáo sĩ
giáo sư
giàu có
giàu sụ
giày xéo
giãy giụa
giặc giã
giấc hoa
giấc hoè
giâu gia
giấy cói
giấy kẻ ô
giấy quỳ
giẻ cùi
gieo cầu
gieo quẻ
giẹo giọ
gió xoáy
giờ giấc
giở giói
giở giời
giở quẻ
giới chức
giới sắc
giu giú
giữ chỗ
giữ kẽ
giữ ý