Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giêng hai in Vietnamese - Vietnamese dictionary
giêng
ra giêng
Lục Thủy
lập xuân
khai hạ
tháng giêng
Thi Toàn
thượng nguyên
giêng hai
rét đài
quý
nguyên tiêu
Gương vỡ lại lành
Bùi Thị Xuân
Chử Đồng Tử
Nguyễn Phúc Thuần